Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhớ ra
[nhớ ra]
|
to recollect; to recall
My memory is coming back; It's coming back to me
Từ điển Việt - Việt
nhớ ra
|
động từ
bỗng nghĩ đến việc có lúc đã quên
đi gần đến cơ quan mới nhớ ra quên tập tài liệu ở nhà